| VND |
Cá nhân |
Tổ chức |
| Tiền gửi không kì hạn |
0.10% |
0.20% |
| 1 Tháng |
1.00% |
1.00% |
| 2 Tháng |
1.50% |
1.60% |
| 3 Tháng |
2.00% |
2.00% |
| 6 Tháng |
2.90% |
2.90% |
| 12 Tháng |
4.00% |
4.00% |
| |
| USD |
Cá nhân |
Tổ chức |
| 1 Tháng |
0.00% |
0.00% |
| 3 Tháng |
0.00% |
0.00% |
| 6 Tháng |
0.00% |
0.00% |
| 12 Tháng |
0.00% |
0.00% |
Chú ý: Bảng lãi suất trên có hiệu lực từ 23/01/2024.
|